Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
暖める あたためる
làm nóng lên; hâm nóng
部屋を空ける へやをあける
rời khỏi phòng
部屋 へや
căn buồng
暖を取る だんをとる
giữ ấm; sưởi ấm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp