Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖 だん
ấm áp
暖帯 だんたい
khu vực nằm giữ vùng ôn đới và vùng á nhiệt đới
暖気 だんき
sự ấm áp; thời tiết ấm áp
暖か あたたか あったか
ấm
寒暖 かんだん
nóng và lạnh
暖簾 のれん
tấm rèm che trước cửa; danh tiếng của cửa hàng
暖冬 だんとう
mùa đông ấm áp
暖竹 だんちく ダンチク
Arundo donax