暖流
だんりゅう「NOÃN LƯU」
☆ Danh từ
Dòng nước ấm
暖流
と
寒流
の
合流点
Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh. .

Từ trái nghĩa của 暖流
暖流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暖流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
暖 だん
ấm áp
暖竹 だんちく ダンチク
Arundo donax
暖機 だんき
hâm nóng (ví dụ: động cơ)
暖気 だんき
sự ấm áp; thời tiết ấm áp
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
暖国 だんこく だんごく
Đất nước có khí hậu ấm áp