暗がり
くらがり「ÁM」
☆ Danh từ
Bóng tối; chỗ tối
暗
がりであっても
彼女
の
目
に
驚
きが
表
れているのが
見
えた
Ngay cả trong bóng tối, tôi cũng nhìn thấy sự giận dữ trong mắt cô ấy
暗
がりでは
使
えない
Không thể sử dụng trong bóng tối
廊下
の
暗
がりで
Bóng tối ở tiền sảnh

Từ đồng nghĩa của 暗がり
noun
Từ trái nghĩa của 暗がり
暗がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗がり
木暗がり こくらがり
darkness under the trees, dark place under the trees
手暗がり てくらがり
bóng tay (khi làm việc dưới đèn)
薄暗がり うすくらがり
Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
小暗がり こくらがり
dimness, dimly lit place
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
空が暗い そらがくらい
trời tối.
暗れ塞がる くれふたがる くれふさがる
to be shrouded by darkness