Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暗所視
暗視 あんし くらし
khả năng nhìn trong bóng tối
冷暗所 れいあんしょ
chỗ tối mát mẻ
監視所 かんしじょ かんししょ
cái trụ lookout; sự quan sát chỉ
暗視装置 あんしそうち
thiết bị quan sát vào ban đêm
暗所恐怖症 あんしょきょうふしょう
hội chứng sợ bóng tối
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật