暗視装置
あんしそうち「ÁM THỊ TRANG TRÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị quan sát vào ban đêm

暗視装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗視装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
暗視 あんし くらし
khả năng nhìn trong bóng tối
意識監視装置 いしきかんしそーち
giám sát ý thức
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh