暗流
あんりゅう「ÁM LƯU」
☆ Danh từ
Dòng dưới, dòng ngầm, trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm

暗流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗流
暗電流 あんでんりゅう
dòng điện tối
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗愁 あんしゅう
u sầu