暗渠
あんきょ「ÁM」
☆ Danh từ
Ống thoát nước ngầm; cống nước ngầm; cống ngầm

Từ trái nghĩa của 暗渠
暗渠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗渠
暗渠排水 あんきょはいすい
sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
明渠 めいきょ
cống thoát nước dạng hở
入渠 にゅうきょ
sự vào xưởng sửa chữa (tàu)
出渠 しゅっきょ でみぞ
bỏ đi (sự sửa chữa) cập bến
開渠 かいきょ
hố đào lộ thiên