暗示
あんじ「ÁM KÌ」
Sự gợi ý
Sự ám chỉ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ám thị; sự gợi ý
操作手順
の
中
で
明示
または
暗示
されている
警告
や
注意事項
に
注目
してください
Hãy chú ý vào những biển báo, các điểm cần lưu ý trong quá trình thao tác
(
人
)の
暗示
にかかる
Dễ bị ảnh hưởng bởi sự ám chỉ của ai đó
暗示
にかかる
Đưa ra gợi ý .

Từ đồng nghĩa của 暗示
noun
Từ trái nghĩa của 暗示
Bảng chia động từ của 暗示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗示する/あんじする |
Quá khứ (た) | 暗示した |
Phủ định (未然) | 暗示しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗示します |
te (て) | 暗示して |
Khả năng (可能) | 暗示できる |
Thụ động (受身) | 暗示される |
Sai khiến (使役) | 暗示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗示すられる |
Điều kiện (条件) | 暗示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗示しろ |
Ý chí (意向) | 暗示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗示するな |