暗示する
あんじ「ÁM KÌ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gợi ý; ám chỉ
〜を
濃厚
に
暗示
する
Gợi ý sâu sắc về...
軍事化
の
高
まりを
暗示
する
Ám chỉ về việc tăng cường quân sự hoá .

Bảng chia động từ của 暗示する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗示する/あんじする |
Quá khứ (た) | 暗示した |
Phủ định (未然) | 暗示しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗示します |
te (て) | 暗示して |
Khả năng (可能) | 暗示できる |
Thụ động (受身) | 暗示される |
Sai khiến (使役) | 暗示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗示すられる |
Điều kiện (条件) | 暗示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗示しろ |
Ý chí (意向) | 暗示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗示するな |