暗転
あんてん「ÁM CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tối sầm đi, tối sầm lại

Từ trái nghĩa của 暗転
Bảng chia động từ của 暗転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗転する/あんてんする |
Quá khứ (た) | 暗転した |
Phủ định (未然) | 暗転しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗転します |
te (て) | 暗転して |
Khả năng (可能) | 暗転できる |
Thụ động (受身) | 暗転される |
Sai khiến (使役) | 暗転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗転すられる |
Điều kiện (条件) | 暗転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗転しろ |
Ý chí (意向) | 暗転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗転するな |
暗転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗転
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転置式暗号 てんちしきあんごう
mật mã chuyển vị
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
暗穴 あんけつ
hố đen
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì