Các từ liên quan tới 暦の上ではディセンバー
ディセンバー ディセンバー
tháng 12
上では うえでは
từ quan điểm của, theo
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上は うえは
bây giờ, miễn là
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
其の上で そのうえで
hơn nữa, ngoài ra, thêm vào đó
その上で そのうえで
hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương