暦本
れきほん「LỊCH BỔN」
☆ Danh từ
Niên giám
昔
の
暦本
には、
農業
の
時期
や
天候
の
予測
が
記載
されていた。
Các cuốn niên giám cổ thường ghi lại thời gian canh tác nông nghiệp và dự đoán thời tiết.

暦本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暦本
本暦 ほんれき
reference koyomi, main almanac
略本暦 りゃくほんれき
Lịch truyền thống của Nhật Bản (koyomi) được trình bày ở dạng nhỏ gọn dễ sử dụng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.