暦法
れきほう「LỊCH PHÁP」
☆ Danh từ
Hệ thống lịch
各国
の
暦法
には、その
国特有
の
文化
や
宗教的
な
意味
が
反映
されていることが
多
い。
Trong các hệ thống lịch của từng quốc gia, thường phản ánh nét văn hóa và ý nghĩa tôn giáo đặc trưng của quốc gia đó.

暦法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暦法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu