Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暦注下段
暦注 れきちゅう
various information recorded in the almanac (as regards astronomy, astrology, etc.)
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
下段 げだん かだん
tầng bên dưới, lớp bên dưới, bậc thấp
暦の中段 こよみのちゅうだん
twelve words used to mark the old calendar as indicators of lucky and unlucky activites
ズボンした ズボン下
quần đùi
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
最下段 さいかだん
hàng dưới cùng, lớp dưới cùng; lớp sâu nhất