Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)