暮らしを好む
くらしをこのむ
Yêu đời.

暮らしを好む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暮らしを好む
事を好む ことをこのむ
gây rắc rối, gây mất trật tự
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
好む このむ
thích; thích hơn; yêu thích
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
暮らしを詰める くらしをつめる
cắt giảm chi phí cuộc sông, thắt lưng buộc bụng
暮らし方 くらしかた
cách sống; lối sống
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
英雄色を好む えいゆういろをこのむ
Anh hùng ko qua được ải mỹ nhân