暮らしを詰める
くらしをつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cắt giảm chi phí cuộc sông, thắt lưng buộc bụng

Bảng chia động từ của 暮らしを詰める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暮らしを詰める/くらしをつめるる |
Quá khứ (た) | 暮らしを詰めた |
Phủ định (未然) | 暮らしを詰めない |
Lịch sự (丁寧) | 暮らしを詰めます |
te (て) | 暮らしを詰めて |
Khả năng (可能) | 暮らしを詰められる |
Thụ động (受身) | 暮らしを詰められる |
Sai khiến (使役) | 暮らしを詰めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暮らしを詰められる |
Điều kiện (条件) | 暮らしを詰めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暮らしを詰めいろ |
Ý chí (意向) | 暮らしを詰めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暮らしを詰めるな |