暮らす
くらす「MỘ」
Mưu sinh
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Sống
幸福
で
暮
らす
Sống cuộc sống hạnh phúc
田舎
で
暮
らす
Sống ở nông thôn .

Từ đồng nghĩa của 暮らす
verb
Bảng chia động từ của 暮らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暮らす/くらすす |
Quá khứ (た) | 暮らした |
Phủ định (未然) | 暮らさない |
Lịch sự (丁寧) | 暮らします |
te (て) | 暮らして |
Khả năng (可能) | 暮らせる |
Thụ động (受身) | 暮らされる |
Sai khiến (使役) | 暮らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暮らす |
Điều kiện (条件) | 暮らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 暮らせ |
Ý chí (意向) | 暮らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 暮らすな |
暮らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暮らす
楽に暮らす らくにくらす
sống vui vẻ; sống nhàn hạ
恋い暮らす こいくらす
yêu sâu đậm
言い暮らす いいくらす
Nói đi nói lại một chuyện từ ngày này qua ngày khác
泣き暮らす なきくらす
sống trong nước mắt
待ち暮らす まちくらす
Vừa sống vừa chờ đợi
遊び暮らす あそびくらす
trải qua một ngày đi chơi
明し暮らす あかしくらす
to spend one's days and nights doing...
満足に暮らす まんぞくにくらす
đủ ăn.