Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暮れ六つ
くれむつ くれむっつ
thời hạn edo - thời kỳ một thời gian (của) ngày, thô nhám 6 p.m.
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
六つ むっつ むつ
sáu
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
暮れ方 くれがた くれかた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
暮れる くれる
lặn (mặt trời); hết (ngày, năm)
六つ時 むつどき
(approx.) 6 o'clock (am or pm)
六つ子 むつご むっつこ
sextuplets
「MỘ LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích