暴れる
あばれる「BẠO」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên
馬
は
恐怖
のあまり
狂
ったように
暴
れる
Con ngựa lồng lên vì sợ hãi
若
い
時
は
大
いに
暴
れたものだ
Khi còn trẻ tôi rất hay nóng giận
酔
って
暴
れる
Say rượu rồi làm ầm ĩ lên .

Từ đồng nghĩa của 暴れる
verb
Bảng chia động từ của 暴れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴れる/あばれるる |
Quá khứ (た) | 暴れた |
Phủ định (未然) | 暴れない |
Lịch sự (丁寧) | 暴れます |
te (て) | 暴れて |
Khả năng (可能) | 暴れられる |
Thụ động (受身) | 暴れられる |
Sai khiến (使役) | 暴れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴れられる |
Điều kiện (条件) | 暴れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴れいろ |
Ý chí (意向) | 暴れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴れるな |