Kết quả tra cứu 暴露する
暴露する
ばくろ
「BẠO LỘ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bị vạch trần; bị phơi bày
自分
の
無知
が
暴露
する
Sự không hiểu biết của mình bị phơi bày
◆ Dầm mưa dãi nắng.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 暴露する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴露する/ばくろする |
Quá khứ (た) | 暴露した |
Phủ định (未然) | 暴露しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴露します |
te (て) | 暴露して |
Khả năng (可能) | 暴露できる |
Thụ động (受身) | 暴露される |
Sai khiến (使役) | 暴露させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴露すられる |
Điều kiện (条件) | 暴露すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴露しろ |
Ý chí (意向) | 暴露しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴露するな |