暴れ出す
あばれだす「BẠO XUẤT」
Để trồng bướng bỉnh; để bắt đầu để hành động mãnh liệt

暴れ出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴れ出す
暴き出す あばきだす
để đào lên trên và phơi bày một tội phạm quan trọng
暴れだす あばれだす
nổi xung
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt
暴れ者 あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
大暴れ おおあばれ
nổi cơn thịnh nộ
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên