暴れ川
あばれがわ「BẠO XUYÊN」
☆ Danh từ
Dòng sông thường xảy ra lũ lụt

暴れ川 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴れ川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
暴れ者 あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
大暴れ おおあばれ
nổi cơn thịnh nộ
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
暴れる あばれる
nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên
暴れ牛 あばれうし
restive bull (esp. in bull riding)