Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
軍事行動を起こす ぐんじこうどうをおこす
hành quân
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
身を起こす みをおこす
thức dậy
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
乱を起こす らんをおこす
nổi loạn
体を起こす からだをおこす
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
畑を起こす はたけをおこす
Cày ruộng