暴圧
ぼうあつ「BẠO ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đàn áp bạo lực

Bảng chia động từ của 暴圧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴圧する/ぼうあつする |
Quá khứ (た) | 暴圧した |
Phủ định (未然) | 暴圧しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴圧します |
te (て) | 暴圧して |
Khả năng (可能) | 暴圧できる |
Thụ động (受身) | 暴圧される |
Sai khiến (使役) | 暴圧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴圧すられる |
Điều kiện (条件) | 暴圧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴圧しろ |
Ý chí (意向) | 暴圧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴圧するな |
暴圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
暴動鎮圧 ぼうどうちんあつ
trấn áp bạo động
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
Bạo lực, nổi loạn
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
マル暴 マルぼう まるぼう マルボウ
yakuza group
強暴 きょうぼう
tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế