暴投
ぼうとう「BẠO ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cú ném hoang dã

Bảng chia động từ của 暴投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴投する/ぼうとうする |
Quá khứ (た) | 暴投した |
Phủ định (未然) | 暴投しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴投します |
te (て) | 暴投して |
Khả năng (可能) | 暴投できる |
Thụ động (受身) | 暴投される |
Sai khiến (使役) | 暴投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴投すられる |
Điều kiện (条件) | 暴投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴投しろ |
Ý chí (意向) | 暴投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴投するな |
暴投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴投
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
Bạo lực, nổi loạn
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
投 とう
Đơn vị đếm số lần ném
マル暴 マルぼう まるぼう マルボウ
yakuza group
強暴 きょうぼう
tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế