暴走族
ぼうそうぞく「BẠO TẨU TỘC」
☆ Danh từ
Nện (của) đám đông - khuấy động thiếu thận trọng - điều khiển những tội phạm

暴走族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴走族
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
熱暴走 ねつぼうそう
hiện tượng quá nhiệt liên tục (Thermal runaway)
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
暴走運転 ぼうそううんてん
sự lái xe ẩu, sự lái xe lạng lách
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.