熱暴走
ねつぼうそう「NHIỆT BẠO TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiện tượng quá nhiệt liên tục (Thermal runaway)
バッテリー
の
熱暴走
が
原因
で、
発火事故
が
発生
した。
Sự cố cháy nổ đã xảy ra do hiện tượng quá nhiệt liên tục ở pin.

Bảng chia động từ của 熱暴走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱暴走する/ねつぼうそうする |
Quá khứ (た) | 熱暴走した |
Phủ định (未然) | 熱暴走しない |
Lịch sự (丁寧) | 熱暴走します |
te (て) | 熱暴走して |
Khả năng (可能) | 熱暴走できる |
Thụ động (受身) | 熱暴走される |
Sai khiến (使役) | 熱暴走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱暴走すられる |
Điều kiện (条件) | 熱暴走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱暴走しろ |
Ý chí (意向) | 熱暴走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱暴走するな |
熱暴走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱暴走
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
暴走族 ぼうそうぞく
nện (của) đám đông - khuấy động thiếu thận trọng - điều khiển những tội phạm
暴走運転 ぼうそううんてん
sự lái xe ẩu, sự lái xe lạng lách
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.