暴風域
ぼうふういき「BẠO PHONG VỰC」
☆ Danh từ
Khu vực bão, vùng bão

暴風域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴風域
暴風 ぼうふう あらし
bão gió
暴風雨 ぼうふうう あらし
bão táp
暴風圏 ぼうふうけん
đột kích khu vực
暴風雪 ぼうふうせつ
bão tuyết
暴風津波 ぼうふうつなみ
storm surge
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.