暴飲
ぼういん「BẠO ẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nặng nề uống

Từ trái nghĩa của 暴飲
Bảng chia động từ của 暴飲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴飲する/ぼういんする |
Quá khứ (た) | 暴飲した |
Phủ định (未然) | 暴飲しない |
Lịch sự (丁寧) | 暴飲します |
te (て) | 暴飲して |
Khả năng (可能) | 暴飲できる |
Thụ động (受身) | 暴飲される |
Sai khiến (使役) | 暴飲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴飲すられる |
Điều kiện (条件) | 暴飲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴飲しろ |
Ý chí (意向) | 暴飲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴飲するな |
暴飲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴飲
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
暴 ぼう
violence, force
飲 いん
đồ uống, uống