Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曰く いわく
nói; nói rằng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
曰くありげ いわくありげ
ý nghĩa, khêu gợi
焼き付く やきつく
cháy để lại vết tích
巻き付く まきつく
xoắn
抱き付く いだきつく
dính chắt và ôm chặt, bám vào để ôm chặt
突き付く つきつく
đẩy bên trong đối diện (của) đôi mắt (của) ai đó