Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曰く いわく
nói; nói rằng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
曰くありげ いわくありげ
ý nghĩa, khêu gợi
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
突き付く つきつく
đẩy bên trong đối diện (của) đôi mắt (của) ai đó
巻き付く まきつく
xoắn
抱き付く いだきつく
dính chắt và ôm chặt, bám vào để ôm chặt
泣き付く なきつく
rớm rớm nước mắt (khi nhờ vả người khác)