抱き付く
いだきつく「BÃO PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1
Dính chắt và ôm chặt, bám vào để ôm chặt

抱き付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き付く
掻き抱く かきいだく
to hug, to clasp to one's breast
抱きつく だきつく
Ôm chầm lấy, ôm lấy
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
抱く いだく だく うだく いだく、
bao trùm
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
抱き枕 だきまくら
gối ôm
抱き癖 だきぐせ いだきくせ
sự làm nũng, sự mè nheo, sự nhõng nhẽo (trẻ con)