曲がり目
まがりめ「KHÚC MỤC」
☆ Danh từ
Quay; cong xuống; uốn cong

Từ đồng nghĩa của 曲がり目
noun
曲がり目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲がり目
曲り目 まがりめ
một góc; cong xuống trong con đường; việc quay chỉ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
マス目 マス目
chỗ trống
曲目 きょくもく
Tên của bài hát sẽ được phát
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり道 まがりみち
đường rẽ