曲げ易い
まげやすい「KHÚC DỊCH」
☆ Adj-i
Dễ uốn nắn; mềm mại; linh hoạt

Từ đồng nghĩa của 曲げ易い
adjective
曲げ易い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲げ易い
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
スプーン曲げ スプーンまげ
uốn cong thìa
曲げ卩 まげわりふ
kanji "crooked seal" radical at right (variant of radical 26)
曲げ角 まげかく
góc uốn cong
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc
曲げる まげる
bẻ cong; uốn cong