曲げ物屋
まげものや「KHÚC VẬT ỐC」
☆ Danh từ
Hiệu cầm đồ

曲げ物屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲げ物屋
曲物屋 わげものや
Cửa hàng chuyên bán đồ gỗ uốn
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.