Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲物屋 わげものや
cylindrical box shop
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.