Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曲先衛
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
先曲ピペット さききょくピペット
pipet đầu uốn cong
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm