Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
県 あがた けん
huyện
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
周面 しゅうめん