曲射
きょくしゃ「KHÚC XẠ」
☆ Danh từ
Bắn làm rơi một quả đạn pháo từ trên cao xuống với quỹ đạo cong để tiêu diệt mục tiêu trong bóng tối hoặc thứ gì đó theo hướng ngang

Từ trái nghĩa của 曲射
曲射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲射
曲射砲 きょくしゃほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
射 しゃ
Ánh xạ; phép biến hình
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong