Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
射
しゃ
mapping
射る
いる
bắn trúng
ふく射(放射) ふくしゃ(ほーしゃ)
sự bức xạ
熱放射(ふく射) ねつほーしゃ(ふくしゃ)
bức xạ nhiệt
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
的を射る まとをいる
bắn vào đích, bắn trúng đích
眼光人を射る がんこうひとをいる
to pierce someone with one's gaze
顔射 がんしゃ
xuất tinh lên mặt của đối tác
縦射 じゅうしゃ
sự bắn lia
的射 まとい
target shooting (with bow & arrow)