曲屁
きょくべ「KHÚC THÍ」
☆ Danh từ
Musical farting, making various amusing farting sounds

曲屁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲屁
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
屁 おなら へ
trung tiện; đánh rắm
マン屁 マンぺ
pussy fart, queef
放屁 ほうひ へひり
trung tiện; đánh rắm
最後屁 さいごべ
stink bomb, foul odour emitted from the anal sacs of a frightened weasel
屁放き へこき
xì hơi, chém gió
屁糞葛 へくそかずら ヘクソカズラ
Hoa mơ dại, hoa ngũ hương đằng
放屁虫 へひりむし
bombardier beetle (esp. species Pheropsophus jessoensis)