自在曲線定規 じざいきょくせんじょーぎ
thước điều chỉnh đường cong
正規曲線 せいききょくせん
xác suất uốn cong
直線定規 ちょくせんじょうぎ
thước thẳng
定幅曲線 てーはばきょくせん
đường cong có chiều rộng không đổi
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc