定幅曲線
てーはばきょくせん「ĐỊNH PHÚC KHÚC TUYẾN」
Đường cong có chiều rộng không đổi
Đường cong có chiều rộng cố địng
定幅曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定幅曲線
ルーローの三角形(定幅曲線) ルーローのさんかくけー(てーはばきょくせん)
tam giác reuleaux
thước dẻo uốn cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa