曲者
くせもの「KHÚC GIẢ」
☆ Danh từ
Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
Kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quýt dày móng tay nhọn

曲者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲者
作曲者 さっきょくしゃ
Người sáng tác.
編曲者 へんきょくしゃ
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.