Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輪舞 りんぶ
nhảy múa quay tròn; nhảy múa trong một vòng tròn
舞曲 ぶきょく
vũ khúc.
曲舞 くせまい きょくまい
vũ khúc
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
円舞曲 えんぶきょく
điệu van xơ
舞踏曲 ぶとうきょく
nhạc khiêu vũ
舞文曲筆 ぶぶんきょくひつ
twisting of the truth in one's writing, playing with text to distort the truth