曲解
きょっかい「KHÚC GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiểu sai, sự giải thích sai, cố tình hiểu sai

Từ đồng nghĩa của 曲解
noun
Bảng chia động từ của 曲解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曲解する/きょっかいする |
Quá khứ (た) | 曲解した |
Phủ định (未然) | 曲解しない |
Lịch sự (丁寧) | 曲解します |
te (て) | 曲解して |
Khả năng (可能) | 曲解できる |
Thụ động (受身) | 曲解される |
Sai khiến (使役) | 曲解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曲解すられる |
Điều kiện (条件) | 曲解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曲解しろ |
Ý chí (意向) | 曲解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 曲解するな |