解離曲線
かいりきょくせん「GIẢI LI KHÚC TUYẾN」
Đường cong hoà tan
Đường cong phân ly
解離曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解離曲線
酸素解離曲線 さんそかいりきょくせん
đường cong hoà tan oxy
曲解 きょっかい
sự hiểu sai, sự giải thích sai, cố tình hiểu sai
解離 かいり
sự phân ra, sự tách ra, sự phân tích, sự phân ly
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa