Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲解 きょっかい
sự hiểu sai, sự giải thích sai, cố tình hiểu sai
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解する かいする
hiểu
解離曲線 かいりきょくせん
đường cong hoà tan
彎曲する わんきょくする
vênh.
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.
湾曲する わんきょくする
vẹo.