Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲路 きょくろ すじかい
cuốn con đường
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
阜 つかさ
đồi
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường
陰阜 いんふ
xương mu