Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川舟 かわぶね かせん
thuyền sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
曳曳
kéo lên; kéo
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
曳山 ひきやま
festival float
曳馬 ひくま
ngựa kéo (xe, cày...)
曳子 ひきこ
người kéo xe; phu xe